Có 2 kết quả:
公私合營 gōng sī hé yíng ㄍㄨㄥ ㄙ ㄏㄜˊ ㄧㄥˊ • 公私合营 gōng sī hé yíng ㄍㄨㄥ ㄙ ㄏㄜˊ ㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
joint public private operation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
joint public private operation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0